Characters remaining: 500/500
Translation

douglas hemlock

Academic
Friendly

Từ "douglas hemlock" trong tiếng Anh có nghĩa "cây linh sam douglas" trong tiếng Việt. Đây một loại cây thuộc họ cây kim, tên khoa học Tsuga menziesii. Cây này chủ yếu được tìm thấykhu vực Bắc Mỹ, đặc biệt bờ Tây của Hoa Kỳ Canada. Cây linh sam douglas thường được trồng để lấy gỗ, làm cảnh, cũng giá trị sinh thái cao trong việc bảo tồn môi trường.

Định nghĩa:
  • Douglas Hemlock (noun): Cây linh sam douglas, một loại cây thường xanh, hình dáng đẹp, thân thẳng chiều cao lớn, thường được sử dụng trong xây dựng làm đồ nội thất.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "The douglas hemlock is a popular choice for timber in construction."
    • (Cây linh sam douglas một lựa chọn phổ biến cho gỗ trong xây dựng.)
  2. Câu nâng cao:

    • "Many ecologists emphasize the importance of preserving the douglas hemlock forests due to their role in maintaining biodiversity."
    • (Nhiều nhà sinh thái học nhấn mạnh tầm quan trọng của việc bảo tồn rừng cây linh sam douglas do vai trò của chúng trong việc duy trì đa dạng sinh học.)
Cách sử dụng khác:
  • Biến thể:
    • "Douglas fir" (cây thông douglas) một loại cây khác, nhưng có thể bị nhầm lẫn do tên gọi tương tự. Cả hai đều thuộc họ cây kim nhưng những loài khác nhau.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Cây kim: "conifer" thuật ngữ chung cho các loại cây hình kim.
  • Cây thông: "fir" cũng một loại cây kim nhưng thuộc một giống khác.
Idioms Phrasal verbs:
  • Mặc dù không idiom hay phrasal verb cụ thể liên quan đến "douglas hemlock", nhưng trong ngữ cảnh bảo tồn thiên nhiên, bạn có thể nghe thấy cụm từ như:
    • "to cut down" (cắt bỏ) khi nói về việc khai thác rừng, có thể ảnh hưởng đến các loại cây như douglas hemlock.
Kết luận:

Cây linh sam douglas không chỉ giá trị kinh tế còn mang lại lợi ích cho môi trường.

Noun
  1. (thực vật học) cây linh sam Douglas

Comments and discussion on the word "douglas hemlock"